Characters remaining: 500/500
Translation

hoang đường

Academic
Friendly

Từ "hoang đường" trong tiếng Việt có nghĩanhững điều viển vông, không thực, thường được dùng để chỉ những câu chuyện, ý tưởng hoặc quan điểm không cơ sở thực tế. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích những điều không hợp lý, phi lý.

Định nghĩa
  • Hoang đường: Viễn vông, không thực.
dụ sử dụng
  1. Câu chuyện hoang đường: "Câu chuyện về người sống dưới biển sâu thật sự một câu chuyện hoang đường."
  2. Ý tưởng hoang đường: "Chúng ta không nên tin vào những ý tưởng hoang đường về việc kiếm tiền dễ dàng không cần nỗ lực."
Cách sử dụng nâng cao
  • Hoang đường có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nói về những câu chuyện cổ tích đến những lý thuyết không căn cứ trong khoa học.
  • dụ: "Nhiều người vẫn tin vào các thuyết âm mưu hoang đường không bằng chứng xác thực."
Phân biệt biến thể của từ
  • Hoang tưởng: Khác với "hoang đường", "hoang tưởng" thường chỉ trạng thái tâm lý của một người, khi họ tin vào những điều không thật không cơ sở thực tế.
  • dụ: "Anh ấy những hoang tưởng về việc mình người nổi tiếng."
Từ gần giống
  • Viển vông: Cũng mang nghĩa không thực tế, nhưng thường được dùng để chỉ những ý tưởng hoặc kế hoạch không khả thi.
    • dụ: "Kế hoạch mở một tiệm bánhtrên mặt trăng thật sự một ý tưởng viển vông."
Từ đồng nghĩa
  • Huyền thoại: Có thể dùng để chỉ những câu chuyện hoang đường nhưng thường phần kỳ ảo hơn.
  • Mơ hồ: Có thể dùng khi nói về những ý tưởng hoặc thông tin không rõ ràng, nhưng không nhất thiết phải không thực.
Từ liên quan
  • Ngụ ngôn: Những câu chuyện ý nghĩa sâu sắc, nhưng đôi khi cũng có thể mang tính hoang đường.
  • Hư cấu: Chỉ những điều không thật, thường được dùng trong văn học hoặc điện ảnh.
Kết luận

Tóm lại, "hoang đường" một từ ý nghĩa chỉ những điều không thực hoặc không hợp lý.

  1. Viển vông, không thực : Câu chuyện hoang đường.

Comments and discussion on the word "hoang đường"